中文 Trung Quốc
實際應用
实际应用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ứng dụng thực tế
實際應用 实际应用 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ji4 ying4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
practical application
實驗 实验
實驗室 实验室
實驗室感染 实验室感染
實驗所 实验所
實體 实体
實體層 实体层