中文 Trung Quốc
  • 實踐 繁體中文 tranditional chinese實踐
  • 实践 简体中文 tranditional chinese实践
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hành
  • đưa vào thực hiện
  • để hoàn thành
實踐 实践 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to practice
  • to put into practice
  • to fulfill