中文 Trung Quốc
實踐
实践
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành
đưa vào thực hiện
để hoàn thành
實踐 实践 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to practice
to put into practice
to fulfill
實踐是檢驗真理的唯一標準 实践是检验真理的唯一标准
實際 实际
實際上 实际上
實際情況 实际情况
實際應用 实际应用
實驗 实验