中文 Trung Quốc
實際
实际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực tế
thực hành
thực tế
thực tế
thực tế
thực tế
實際 实际 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
reality
practice
practical
realistic
real
actual
實際上 实际上
實際性 实际性
實際情況 实际情况
實驗 实验
實驗室 实验室
實驗室感染 实验室感染