中文 Trung Quốc
實屬
实属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(to) thực sự ()
實屬 实属 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
(to) really (be)
實屬不易 实属不易
實幹 实干
實幹家 实干家
實心 实心
實心皮球 实心皮球
實情 实情