中文 Trung Quốc
岧
岧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỉnh cao cả
岧 岧 phát âm tiếng Việt:
[tiao2]
Giải thích tiếng Anh
lofty peak
岨 岨
岩 岩
岩倉 岩仓
岩土體 岩土体
岩壑 岩壑
岩屑 岩屑