中文 Trung Quốc
岨
岨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rocky hill
岨 岨 phát âm tiếng Việt:
[qu1]
Giải thích tiếng Anh
rocky hill
岩 岩
岩倉 岩仓
岩倉使節團 岩仓使节团
岩壑 岩壑
岩屑 岩屑
岩層 岩层