中文 Trung Quốc
岩土體
岩土体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gơnai
岩土體 岩土体 phát âm tiếng Việt:
[yan2 tu3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
gneiss
岩壑 岩壑
岩屑 岩屑
岩層 岩层
岩手 岩手
岩手縣 岩手县
岩沙海葵毒素 岩沙海葵毒素