中文 Trung Quốc
岩屑
岩屑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảnh vụn (đá)
Scree
岩屑 岩屑 phát âm tiếng Việt:
[yan2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
(rock) debris
scree
岩層 岩层
岩徑 岩径
岩手 岩手
岩沙海葵毒素 岩沙海葵毒素
岩流圈 岩流圈
岩溶 岩溶