中文 Trung Quốc
岔口
岔口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao lộ
ngã ba đường
岔口 岔口 phát âm tiếng Việt:
[cha4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
junction
fork in road
岔子 岔子
岔流 岔流
岔調 岔调
岔道 岔道
岔開 岔开
岝 岝