中文 Trung Quốc
岔子
岔子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh đường
trở ngại
tai nạn
Hiccup
岔子 岔子 phát âm tiếng Việt:
[cha4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
branch road
setback
accident
hiccup
岔流 岔流
岔調 岔调
岔路 岔路
岔開 岔开
岝 岝
岡 冈