中文 Trung Quốc
岔流
岔流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh stream
岔流 岔流 phát âm tiếng Việt:
[cha4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
branch stream
岔調 岔调
岔路 岔路
岔道 岔道
岝 岝
岡 冈
岡上肌 冈上肌