中文 Trung Quốc
岔道
岔道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường tĩnh
đi đường
岔道 岔道 phát âm tiếng Việt:
[cha4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
side road
byway
岔開 岔开
岝 岝
岡 冈
岡下肌 冈下肌
岡仁波齊 冈仁波齐
岡仁波齊峰 冈仁波齐峰