中文 Trung Quốc- 察微知著
- 察微知著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kiểm tra các manh mối nhỏ để biết xu hướng chung (thành ngữ)
- suy luận toàn bộ câu chuyện từ dấu vết nhỏ
察微知著 察微知著 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to examine tiny clues to know general trends (idiom)
- to deduce the whole story from small traces