中文 Trung Quốc
  • 察微知著 繁體中文 tranditional chinese察微知著
  • 察微知著 简体中文 tranditional chinese察微知著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra các manh mối nhỏ để biết xu hướng chung (thành ngữ)
  • suy luận toàn bộ câu chuyện từ dấu vết nhỏ
察微知著 察微知著 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 wei1 zhi1 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to examine tiny clues to know general trends (idiom)
  • to deduce the whole story from small traces