中文 Trung Quốc
察看
察看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để xem
để xem xét kỹ lưỡng
察看 察看 phát âm tiếng Việt:
[cha2 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to watch
to look carefully at
察納 察纳
察覺 察觉
察言觀色 察言观色
察隅 察隅
察隅縣 察隅县
察雅 察雅