中文 Trung Quốc
察訪
察访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một chuyến thăm điều tra
đi và tìm hiểu từ nguồn
察訪 察访 phát âm tiếng Việt:
[cha2 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to make an investigative visit
to go and find out from the source
察隅 察隅
察隅縣 察隅县
察雅 察雅
察驗 察验
寠 寠
寡 寡