中文 Trung Quốc
  • 察察 繁體中文 tranditional chinese察察
  • 察察 简体中文 tranditional chinese察察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sạch sẽ
  • spotless
察察 察察 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • clean
  • spotless