中文 Trung Quốc
察察為明
察察为明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
keenly quan sát tầm thường chi tiết
察察為明 察察为明 phát âm tiếng Việt:
[cha2 cha2 wei2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
keenly observant of trivial details
察布查爾 察布查尔
察布查爾縣 察布查尔县
察布查爾錫伯自治縣 察布查尔锡伯自治县
察爾汗鹽湖 察尔汗盐湖
察看 察看
察納 察纳