中文 Trung Quốc
山脊
山脊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi núi
山脊 山脊 phát âm tiếng Việt:
[shan1 ji3]
Giải thích tiếng Anh
mountain ridge
山腰 山腰
山腳 山脚
山芋 山芋
山茶 山茶
山茶花 山茶花
山莊 山庄