中文 Trung Quốc
山莊
山庄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Manor house
Biệt thự
(được sử dụng trong tên khách sạn)
山莊 山庄 phát âm tiếng Việt:
[shan1 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
manor house
villa
(used in hotel names)
山莓 山莓
山萮菜 山萮菜
山葵 山葵
山藥 山药
山行 山行
山西 山西