中文 Trung Quốc
山茶花
山茶花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Camellia
山茶花 山茶花 phát âm tiếng Việt:
[shan1 cha2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
camellia
山莊 山庄
山莓 山莓
山萮菜 山萮菜
山藍仙鶲 山蓝仙鹟
山藥 山药
山行 山行