中文 Trung Quốc
山芋
山芋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai lang
山芋 山芋 phát âm tiếng Việt:
[shan1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
sweet potato
山茱萸 山茱萸
山茶 山茶
山茶花 山茶花
山莓 山莓
山萮菜 山萮菜
山葵 山葵