中文 Trung Quốc
  • 山火 繁體中文 tranditional chinese山火
  • 山火 简体中文 tranditional chinese山火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cháy rừng
  • cháy rừng
山火 山火 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1 huo3]

Giải thích tiếng Anh
  • wildfire
  • forest fire