中文 Trung Quốc
山火
山火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cháy rừng
cháy rừng
山火 山火 phát âm tiếng Việt:
[shan1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
wildfire
forest fire
山牆 山墙
山獅 山狮
山珍海味 山珍海味
山瑞 山瑞
山瑞鱉 山瑞鳖
山皇鳩 山皇鸠