中文 Trung Quốc
山牆
山墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gable
山牆 山墙 phát âm tiếng Việt:
[shan1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
gable
山獅 山狮
山珍海味 山珍海味
山珍海錯 山珍海错
山瑞鱉 山瑞鳖
山皇鳩 山皇鸠
山盟海誓 山盟海誓