中文 Trung Quốc
山珍海味
山珍海味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỳ lạ món ngon
sang trọng thực phẩm từ các địa điểm xa xôi
山珍海味 山珍海味 phát âm tiếng Việt:
[shan1 zhen1 hai3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
exotic delicacies
luxury foodstuff from distant locations
山珍海錯 山珍海错
山瑞 山瑞
山瑞鱉 山瑞鳖
山盟海誓 山盟海誓
山神 山神
山窮水盡 山穷水尽