中文 Trung Quốc
山獅
山狮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sư tử núi
山獅 山狮 phát âm tiếng Việt:
[shan1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
mountain lion
山珍海味 山珍海味
山珍海錯 山珍海错
山瑞 山瑞
山皇鳩 山皇鸠
山盟海誓 山盟海誓
山神 山神