中文 Trung Quốc
山案座
山案座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mensa (chòm sao)
山案座 山案座 phát âm tiếng Việt:
[Shan1 an4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Mensa (constellation)
山梁 山梁
山梨 山梨
山梨縣 山梨县
山梨醇 山梨醇
山椒魚 山椒鱼
山楂 山楂