中文 Trung Quốc
  • 山案座 繁體中文 tranditional chinese山案座
  • 山案座 简体中文 tranditional chinese山案座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mensa (chòm sao)
山案座 山案座 phát âm tiếng Việt:
  • [Shan1 an4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Mensa (constellation)