中文 Trung Quốc
山核桃
山核桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hickory
山核桃 山核桃 phát âm tiếng Việt:
[shan1 he2 tao5]
Giải thích tiếng Anh
hickory
山案座 山案座
山梁 山梁
山梨 山梨
山梨酸鉀 山梨酸钾
山梨醇 山梨醇
山椒魚 山椒鱼