中文 Trung Quốc
山村
山村
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi làng trên núi
山村 山村 phát âm tiếng Việt:
[shan1 cun1]
Giải thích tiếng Anh
mountain village
山東 山东
山東半島 山东半岛
山東大學 山东大学
山東科技大學 山东科技大学
山查 山查
山核桃 山核桃