中文 Trung Quốc
山東科技大學
山东科技大学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shandong đại học khoa học và công nghệ
山東科技大學 山东科技大学 phát âm tiếng Việt:
[Shan1 dong1 Ke1 ji4 Da4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
Shandong University of Science and Technology
山查 山查
山核桃 山核桃
山案座 山案座
山梨 山梨
山梨縣 山梨县
山梨酸鉀 山梨酸钾