中文 Trung Quốc
山東
山东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh Sơn Đông (Sơn Đông) ở đông bắc Trung Quốc, Abbr 魯|鲁, thủ phủ 濟南|济南
山東 山东 phát âm tiếng Việt:
[Shan1 dong1]
Giải thích tiếng Anh
Shandong province (Shantung) in northeast China, abbr. 魯|鲁, capital 濟南|济南
山東半島 山东半岛
山東大學 山东大学
山東省 山东省
山查 山查
山核桃 山核桃
山案座 山案座