中文 Trung Quốc
山本
山本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yamamoto (tên)
山本 山本 phát âm tiếng Việt:
[Shan1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
Yamamoto (name)
山本五十六 山本五十六
山村 山村
山東 山东
山東大學 山东大学
山東省 山东省
山東科技大學 山东科技大学