中文 Trung Quốc
山巒重疊
山峦重叠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng chéo dãy cao núi (thành ngữ)
山巒重疊 山峦重叠 phát âm tiếng Việt:
[shan1 luan2 chong2 die2]
Giải thích tiếng Anh
overlapping ranges of high mountains (idiom)
山巔 山巅
山形 山形
山形縣 山形县
山旮旯 山旮旯
山明水秀 山明水秀
山本 山本