中文 Trung Quốc
山旮旯
山旮旯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Recess trong núi
山旮旯 山旮旯 phát âm tiếng Việt:
[shan1 ga1 la2]
Giải thích tiếng Anh
recess in mountains
山明水秀 山明水秀
山本 山本
山本五十六 山本五十六
山東 山东
山東半島 山东半岛
山東大學 山东大学