中文 Trung Quốc
  • 山旮旯 繁體中文 tranditional chinese山旮旯
  • 山旮旯 简体中文 tranditional chinese山旮旯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Recess trong núi
山旮旯 山旮旯 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1 ga1 la2]

Giải thích tiếng Anh
  • recess in mountains