中文 Trung Quốc
山巔
山巅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội nghị thượng đỉnh
山巔 山巅 phát âm tiếng Việt:
[shan1 dian1]
Giải thích tiếng Anh
summit
山形 山形
山形縣 山形县
山斑鳩 山斑鸠
山明水秀 山明水秀
山本 山本
山本五十六 山本五十六