中文 Trung Quốc
屯特
屯特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Twente (vùng ở Hà Lan)
屯特 屯特 phát âm tiếng Việt:
[Tun2 te4]
Giải thích tiếng Anh
Twente (region in the Netherlands)
屯特大學 屯特大学
屯留 屯留
屯留縣 屯留县
屯門 屯门
屯駐 屯驻
山 山