中文 Trung Quốc
屯駐
屯驻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đóng
để được vàng
屯駐 屯驻 phát âm tiếng Việt:
[tun2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to be stationed
to be quartered
山 山
山 山
山上 山上
山不轉水轉 山不转水转
山不轉路轉 山不转路转
山丘 山丘