中文 Trung Quốc
屯門
屯门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuen Mun huyện New vùng lãnh thổ, Hong Kong
屯門 屯门 phát âm tiếng Việt:
[Tun2 Men2]
Giải thích tiếng Anh
Tuen Mun district of New Territories, Hong Kong
屯駐 屯驻
山 山
山 山
山上鄉 山上乡
山不轉水轉 山不转水转
山不轉路轉 山不转路转