中文 Trung Quốc
屯留
屯留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Tunliu ở trường trị 長治|长治 [Chang2 zhi4], Shanxi
屯留 屯留 phát âm tiếng Việt:
[Tun2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
Tunliu county in Changzhi 長治|长治[Chang2 zhi4], Shanxi
屯留縣 屯留县
屯落 屯落
屯門 屯门
山 山
山 山
山上 山上