中文 Trung Quốc
屬國
属国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chư hầu
屬國 属国 phát âm tiếng Việt:
[shu3 guo2]
Giải thích tiếng Anh
vassal state
屬地 属地
屬實 属实
屬性 属性
屬文 属文
屬於 属于
屬格 属格