中文 Trung Quốc
屬地
属地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ thuộc
sở hữu
sáp nhập lãnh thổ
屬地 属地 phát âm tiếng Việt:
[shu3 di4]
Giải thích tiếng Anh
dependency
possession
annexed territory
屬實 属实
屬性 属性
屬意 属意
屬於 属于
屬格 属格
屬相 属相