中文 Trung Quốc
  • 屬實 繁體中文 tranditional chinese屬實
  • 属实 简体中文 tranditional chinese属实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bật ra được đúng
  • xác minh
  • đúng
屬實 属实 phát âm tiếng Việt:
  • [shu3 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn out to be true
  • verified
  • true