中文 Trung Quốc
屬性
属性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuộc tính
bất động sản
屬性 属性 phát âm tiếng Việt:
[shu3 xing4]
Giải thích tiếng Anh
attribute
property
屬意 属意
屬文 属文
屬於 属于
屬相 属相
屬象 属象
屬靈 属灵