中文 Trung Quốc
屬世
属世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của thế giới này
屬世 属世 phát âm tiếng Việt:
[shu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
of this world
屬國 属国
屬地 属地
屬實 属实
屬意 属意
屬文 属文
屬於 属于