中文 Trung Quốc
履
履
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đánh giày
để bước đi trên
履 履 phát âm tiếng Việt:
[lu:3]
Giải thích tiếng Anh
shoe
to tread on
履帶 履带
履帶車 履带车
履歷 履历
履歷表 履历表
履約 履约
履約保證金 履约保证金