中文 Trung Quốc
履約保證金
履约保证金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu suất trái phiếu (thương mại quốc tế)
履約保證金 履约保证金 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 yue1 bao3 zheng4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
performance bond (international trade)
履舄交錯 履舄交错
履行 履行
履踐 履践
屧 屧
屨 屦
屩 屩