中文 Trung Quốc
履歷
履历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sơ yếu lý lịch
sự nghiệp thông tin
sự nghiệp
履歷 履历 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 li4]
Giải thích tiếng Anh
curriculum vitae
career information
career
履歷片 履历片
履歷表 履历表
履約 履约
履舄交錯 履舄交错
履行 履行
履踐 履践