中文 Trung Quốc- 履約
- 履约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ cho một lời hứa
- để giữ cho một cuộc hẹn
- để vinh danh một thỏa thuận
- để thực hành nền kinh tế
履約 履约 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to keep an promise
- to keep an appointment
- to honor an agreement
- to practice economy