中文 Trung Quốc
屣
屣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dép
屣 屣 phát âm tiếng Việt:
[xi3]
Giải thích tiếng Anh
slippers
層 层
層出不窮 层出不穷
層報 层报
層壓式推銷 层压式推销
層子 层子
層層 层层