中文 Trung Quốc
屙尿
屙尿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi tiểu
屙尿 屙尿 phát âm tiếng Việt:
[e1 niao4]
Giải thích tiếng Anh
to urinate
屙屎 屙屎
屛 屛
屜 屉
屠 屠
屠 屠
屠伯 屠伯