中文 Trung Quốc
屜
屉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngăn kéo
tầng
khay
屜 屉 phát âm tiếng Việt:
[ti4]
Giải thích tiếng Anh
drawer
tier
tray
屝 屝
屠 屠
屠 屠
屠刀 屠刀
屠城 屠城
屠場 屠场